Camera IP Vivotek IZ9361-EH
- Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch Progressive CMOS.
- Độ phân giải: 2.0 Megapixel 1920 x 1080.
- Tốc độ khung hình: 60fps@1920 x 1080.
- Zoom quang: 20X.
- Ống kính: f = 4.7~94mm.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 150 mét, hỗ trợ Smart IR.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.265/ H.264/ MJPEG.
- Hỗ trợ Smart Stream II tối ưu hiệu quả băng thông.
- Công nghệ chống ngược sáng WDR Pro.
- Chức năng chống sương mù Defog.
- Chức năng giảm nhiễu 3DNR.
- Chức năng chống rung EIS (Electronic Image Stabilization).
- Hỗ trợ âm thanh 2 chiều.
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ SD/SDHC/SDXC.
- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Hỗ trợ Extreme Weather.
- Hỗ trợ ứng dụng VCA (Video Content Analysis) dành riêng cho camera VIVOTEK.
- Nguồn điện: 60W UPoE/ 24VDC/ 24VAC.
Specifications
Model |
IZ9361-EH |
Camera Features |
Image Sensor |
1/3 inch Progressive CMOS |
Maximum Resolution |
1920 x 1080 (2MP) |
Lens Type |
20x Optical Zoom, Auto Focus |
Focal Length |
f= 4.7~94 mm |
Aperture |
F1.6~F3.5 |
Auto Iris |
DC-iris |
Field of View |
2.9° ~ 55.4° (Horizontal), 1.6° ~ 32.6° (Vertical), 3.3° ~ 62.7° (Diagonal) |
Shutter Time |
1/8s ~1/30,000s |
WDR Technology |
WDR Pro |
Minimum Illumination |
0.26Lux @ F1.6 (Color); 0.01Lux @ F1.6 (B/W) |
Day/Night |
Removable IR-cut filter for day & night function |
Pan/Tilt/Zoom Functionalities |
128x digital zoom (4x on IE plug-in, 32x built-in) |
IR Illuminators |
150m |
On-board Storage |
SD/SDHC/SDXC card slot |
Video |
Compression |
H265, H264, MJPEG |
Maximum Streams |
4 simultaneous streams |
Dynamic Range |
110 dB |
Video Streaming |
Adjustable resolution, quality and bit rate, Smart Stream II |
Image Settings |
Configurable brightness, contrast, saturation, sharpness, white balance, exposure control, gain, backlight compensation, privacy masks Scheduled profile settings, EIS, 3DNR, defog, HLC, video rotation |
Network |
User |
Live viewing for up to 10 clients |
Protocols |
IPv4, IPv6, TCP/IP, HTTP, HTTPS, UPnP, RTSP/RTP/RTCP, IGMP, SMTP, FTP, DHCP, NTP, DNS, DDNS, PPPoE, CoS, QoS, SNMP, 802.1X, UDP, ICMP,ARP, SSL, TLS, NTCIP |
Interface |
10 Base-T/100 BaseTX/1000 BaseTX Ethernet (RJ45) |
Audio |
Audio Capability |
Audio input/Audio output (Full duplex) |
Compression |
G711, G726 |
General |
Power Input |
60W UPoE/ 24VDC/ 24VAC |
Power Consumption |
Max. 48W (Heater on)
Max. 18W (Heater off) |
Weather-proof |
IP67 |
Vandal-proof |
IK10 |
Dimensions (DxWxH) |
147 x 375 x 322 mm |
Weight |
4.3kg |